Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 00:29 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,568.00 -20.00 | 15,662.00 -38.00 | 16,138.00 -138.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,408.58 -181.42 | 17,584.42 -115.58 | 18,150 90.84 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,768 -218.00 | 25,924 -162.00 | 26,743 62.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,207.74 | 3,207.00 -33.14 | 3,347.00 1.98 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,410.00 6.36 | 3,524.00 -10.43 |
Euro | EUR | 25,257 225.00 | 25,307 265.00 | 26,392 60.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,223 -95.18 | 29,519 23.01 | 30,469 -144.13 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -540.00 | 2,900.00 -62.00 | 3,050.00 5.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.20 | 297.68 |
Yên Nhật | JPY | 163.24 2.03 | 163.90 1.06 | 169.94 0.73 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.25 16.25 | 17.95 -1.75 | 19.46 -2.34 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,337 | 79,398 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.98 0.40 | 1.35 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,725.77 | 5,001.60 5,001.60 | 5,111.33 -214.49 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,163.95 8.95 | 2,256.11 -18.89 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,170.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 253.00 -14.01 | 325.00 29.38 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,249.66 | 6,500.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,160.24 21.24 | 2,252.24 -21.76 |
Đô la Singapore | SGD | 17,156.00 -44.00 | 17,156.00 -194.00 | 17,926.00 216.00 |
Bạc Thái | THB | 656.00 37.93 | 659.00 0.93 | 692.00 5.93 |
Đô la Đài Loan | TWD | 686.41 | 0.00 | 830.09 |
Đô la Mỹ | USD | 23,310 -95.00 | 23,340 -65.00 | 23,680 63.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.